Giá xe Lexus RX350 mới kèm thông số chi tiết

Bạn đang quan tâm đến giá xe Lexus RX350 mới nhất? Bạn đang muốn tìm hiểu thông số các dòng xe RX350? Bạn đang băn khoăn lựa chọn phân khúc dòng xe này? Cùng chúng tôi tìm hiểu chi tiết trong nội dung bài viết dưới đây để lựa chọn được dòng xe phù hợp với nhu cầu và chi phí của mình nhé.

Bảng giá xe Lexus RX350 mới nhất

BẢNG GIÁ XE LEXUS RX350 (tỷ VNĐ)
Phiên bản Giá n/yết Giá lăn bánh 
Hà Nội TP HCM Các tỉnh
RX 350 Premium 3,430 3,872 3,803 3,785
RX 350 LUXURY 4,330 4,880 4,793 4,775
RX 350 F SPORT 4,720 5,316 5,222 5,204
RX 500h F SPORT Performance 4,940 5,46 5,56 5,44

Lưu ý: Giá xe Lexus RX350 mới trên là bảng giá tạm tính, tùy vào từng thời điểm có thể khác nhau. Để nhận được thông tin mới và đầy đủ nhất Quý anh (chị) hãy liên hệ với chúng tôi qua Hotline 0944 57 3399 để được tư vấn và hỗ trợ.

Bảng giá xe Lexus RX350 mới nhất
Bảng giá xe Lexus RX350 mới nhất

Thông số chi tiết các dòng xe RX350

Khám phá các dòng xe Lexus RX350 tại Lexus Thăng Long

Lexus RX 350 Premium

Động cơ và vận hành

Động cơ
Mã động cơ T24A—FTS
Loại động cơ I4, 16 van DOHC Dual VVT-i
Dung tích 2393 cm3
Công suất cực đại 274,9/6000 Hp/rpm
Mô-men xoắn cực đại 430/1700—3600 Nm/rpm
Tiêu chuẩn khí thải EURO6
Hộp số 8AT
Hệ thống truyền động AWD
Chế độ lái Eco/Normal/Sport/Custom
Tiêu thụ nhiên liệu
Ngoài đô thị 7,3 L/100km
Trong đô thị 11,9 L/100km
Kết hợp 9 L/100km
Hệ thống treo
Trước Hệ thống treo MacPherson
Sau Hệ thống treo liên kết đa điểm
Hệ thống treo thích ứng (AVS)
Hệ thống phanh
Trước Phanh đĩa thông gió 18″
Sau Phanh đĩa thông gió 18″
Hệ thống lái
Trợ lực điện
Bánh xe và lốp xe
Kích thước 21″
Lốp thường
Lốp dự phòng
Lốp tạm
 
Ngoại thất
 
Cụm đèn trước
Đèn chiếu xa và gần 3 bóng LED
Đèn báo rẽ LED
Đèn ban ngày, đèn sương mù, đèn góc LED
Rửa đèn
Tự động bật — tắt
Tự động điều chỉnh góc chiếu
Tự động điều chỉnh pha—cốt
Tự động thích ứng AHB
Cụm đèn sau
Đèn báo phanh, đèn báo rẽ LED
Đèn sương mù
Hệ thống gạt mưa tự động
Gương chiếu hậu bên trong Loại chống chói tự động
Gương chiếu hậu bên ngoài
Chỉnh điện
Tự động gập
Tự động điều chỉnh khi lùi
Sấy gương
Cửa khoang hành lý
Điều khiển điện (Đóng/Mở)
Hỗ trợ rảnh tay (Đá cốp)
Cửa sổ trời
Chức năng 1 chạm đóng mở
Chức năng chống kẹt
Loại Đơn
Giá nóc
Cánh gió đuôi xe
Ống xả Kép
 
Nội thất và tiện nghi
 
Chất liệu ghế
Da Semi—aniline
Ghế người lái
Chỉnh điện 8 hướng
Nhớ vị trí 3 vị trí
Làm mát ghế
Chức năng hỗ trợ ra vào
Ghế hành khách phía trước
Chỉnh điện 8 hướng
Làm mát ghế
Hàng ghế sau
Chỉnh cơ
Gập 40:20:40
Làm mát ghế
Tay lái
Chỉnh điện 4 hướng
Nhớ vị trí 3 vị trí
Chức năng hỗ trợ ra vào
Tích hợp lẫy chuyển số
Hệ thống điều hòa
Loại Tự động 3 vùng
Chức năng lọc bụi phấn hoa
Hệ thống âm thanh
Loại Lexus
Số loa 12
Màn hình/Display 14″
Apple CarPlay & Android Auto
AM/FM/USB/Bluetooth
Hệ thống dẫn đường với bản đồ Việt Nam
Sạc không dây

Tính năng an toàn

Phanh đỗ điện tử
Hệ thống chống bó cứng phanh
Hỗ trợ lực phanh
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
Hệ thống ổn định thân xe
Hệ thống hỗ trợ vào cua chủ động
Hệ thống kiểm soát lực bám đường
Đèn báo phanh khẩn cấp
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hệ thống điều khiển hành trình chủ động
Hệ thống an toàn tiền va chạm
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường
Hệ thống hỗ trợ theo dõi làn đường
Hệ thống cảnh báo điểm mù
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp
Cảm biến khoảng cách
Phía trước
Phía sau
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe
Camera lùi
Hỗ trợ đỗ xe tự động
Túi khí 7
Móc ghế trẻ em ISOFIX
Lexus RX 350 Premium
Lexus RX 350 Premium

Lexus RX 350 Luxury

RX 350 Luxury được trang bị động cơ xăng tăng áp 4 xi-lanh thẳng hàng, dung tích 2,4 lít mạnh mẽ với công suất 275 mã lực và khả năng kiểm soát tối ưu.

Động cơ vận hành

Động cơ
Mã động cơ T24A—FTS
Loại động cơ I4, 16 van DOHC Dual VVT-i
Dung tích 2393 cm3
Công suất cực đại 274,9/6000 Hp/rpm
Mô-men xoắn cực đại 430/1700—3600 Nm/rpm
Tiêu chuẩn khí thải EURO6
Hộp số 8AT
Hệ thống truyền động AWD
Chế độ lái Eco/Normal/Sport/Custom
Tiêu thụ nhiên liệu
Ngoài đô thị 7,3 L/100km
Trong đô thị 11,9 L/100km
Kết hợp 9 L/100km
Hệ thống treo
Trước Hệ thống treo MacPherson
Sau Hệ thống treo liên kết đa điểm
Hệ thống treo thích ứng (AVS)
Hệ thống phanh
Trước Phanh đĩa thông gió 18″
Sau Phanh đĩa thông gió 18″
Hệ thống lái
Trợ lực điện
Bánh xe và lốp xe
Kích thước 21″
Lốp thường
Lốp dự phòng
Lốp tạm

Ngoại thất

Cụm đèn trước
Đèn chiếu xa và gần 3 bóng LED
Đèn báo rẽ LED
Đèn ban ngày, đèn sương mù, đèn góc LED
Rửa đèn
Tự động bật — tắt
Tự động điều chỉnh góc chiếu
Tự động điều chỉnh pha—cốt
Tự động thích ứng AHB
Cụm đèn sau
Đèn báo phanh, đèn báo rẽ LED
Đèn sương mù
Hệ thống gạt mưa tự động
Gương chiếu hậu bên trong Loại chống chói tự động
Gương chiếu hậu bên ngoài
Chỉnh điện
Tự động gập
Tự động điều chỉnh khi lùi
Sấy gương
Cửa khoang hành lý
Điều khiển điện (Đóng/Mở)
Hỗ trợ rảnh tay (Đá cốp)
Cửa sổ trời
Chức năng 1 chạm đóng mở
Chức năng chống kẹt
Loại Đơn
Giá nóc
Cánh gió đuôi xe
Ống xả Kép

Nội thất và tiện nghi

Chất liệu ghế
Da Semi—aniline
Ghế người lái
Chỉnh điện 10 hướng
Nhớ vị trí 3 vị trí
Sưởi ghế
Làm mát ghế
Chức năng hỗ trợ ra vào
Ghế hành khách phía trước
Chỉnh điện 10 hướng
Nhớ vị trí 3 vị trí
Sưởi ghế
Làm mát ghế
Hàng ghế sau
Chỉnh điện
Gập 40:20:40
Sưởi ghế
Làm mát ghế
Tay lái
Chỉnh điện 4 hướng
Nhớ vị trí
Chức năng hỗ trợ ra vào
Tích hợp lẫy chuyển số
Hệ thống điều hòa
Loại Tự động 3 vùng
Chức năng Nano—e
Chức năng lọc bụi phấn hoa
Hệ thống âm thanh
Loại Mark Levinson
Số loa 21
Màn hình/Display 14″
Apple CarPlay & Android Auto
AM/FM/USB/Bluetooth
Hệ thống dẫn đường với bản đồ Việt Nam
Màn hình hiển thị trên kính chắn gió
Sạc không dây
Rèm che nắng cửa sau Chỉnh cơ

Tính năng an toàn

Phanh đỗ điện tử
Hệ thống chống bó cứng phanh
Hỗ trợ lực phanh
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
Hệ thống ổn định thân xe
Hệ thống hỗ trợ vào cua chủ động
Hệ thống kiểm soát lực bám đường
Đèn báo phanh khẩn cấp
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hệ thống điều khiển hành trình chủ động
Hệ thống an toàn tiền va chạm
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường
Hệ thống hỗ trợ theo dõi làn đường
Hệ thống cảnh báo điểm mù
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp
Cảm biến khoảng cách
Phía trước
Phía sau
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe
Camera 360
Hỗ trợ đỗ xe tự động
Túi khí 7
Móc ghế trẻ em ISOFIX
Lexus RX 350 Luxury
Lexus RX 350 Luxury

RX 350 F Sport 

RX 350 F SPORT được trang bị động cơ xăng tăng áp 4 xi-lanh thẳng hàng, dung tích 2,4 lít mạnh mẽ với công suất 275 mã lực và khả năng kiểm soát tối ưu.

Động cơ và vận hành

Động cơ
Mã động cơ T24A—FTS
Loại động cơ I4, 16 van DOHC Dual VVT-i
Dung tích 2393 cm3
Công suất cực đại 274,9/6000 Hp/rpm
Mô-men xoắn cực đại 430/1700—3600 Nm/rpm
Tiêu chuẩn khí thải EURO6
Hộp số 8AT
Hệ thống truyền động AWD
Chế độ lái Eco/Normal/Sport/Custom
Tiêu thụ nhiên liệu
Ngoài đô thị 7,1 L/100km
Trong đô thị 11,5 L/100km
Kết hợp 8,7 L/100km
Hệ thống treo
Trước Hệ thống treo MacPherson
Sau Hệ thống treo liên kết đa điểm
Hệ thống treo thích ứng (AVS)
Hệ thống phanh
Trước Phanh đĩa thông gió 20″
Sau Phanh đĩa thông gió 18″
Hệ thống lái
Trợ lực điện
Bánh xe và lốp xe
Kích thước 21″
Lốp thường
Lốp dự phòng
Lốp tạm

Ngoại thất

Cụm đèn trước
Đèn chiếu xa và gần 3 bóng LED
Đèn báo rẽ LED
Đèn ban ngày, đèn sương mù, đèn góc LED
Rửa đèn
Tự động bật — tắt
Tự động điều chỉnh góc chiếu
Tự động điều chỉnh pha—cốt
Tự động thích ứng AHS
Cụm đèn sau
Đèn báo phanh, đèn báo rẽ LED
Đèn sương mù
Hệ thống gạt mưa tự động
Gương chiếu hậu bên trong Loại điện từ
Gương chiếu hậu bên ngoài
Chỉnh điện
Tự động gập
Tự động điều chỉnh khi lùi
Chống chói
Sấy gương
Cửa khoang hành lý
Điều khiển điện (Đóng/Mở)
Hỗ trợ rảnh tay (Đá cốp)
Cửa sổ trời
Chức năng 1 chạm đóng mở
Chức năng chống kẹt
Loại Toàn cảnh
Giá nóc
Cánh gió đuôi xe
Ống xã kép

Nội thất và tiện nghi

Chất liệu ghế
Da Smooth
Ghế người lái
Chỉnh điện 8 hướng
Nhớ vị trí 3 vị trí
Làm mát ghế
Chức năng hỗ trợ ra vào
Ghế hành khách phía trước
Chỉnh điện 8 hướng
Làm mát ghế
Hàng ghế sau
Chỉnh điện
Gập 40:20:40
Làm mát ghế
Tay lái
Chỉnh điện 4 hướng
Nhớ vị trí
Chức năng hỗ trợ ra vào
Tích hợp lẫy chuyển số
Hệ thống điều hòa
Loại Tự động 3 vùng
Chức năng Nano—e
Chức năng lọc bụi phấn hoa
Hệ thống âm thanh
Loại Mark Levinson
Số loa 21
Màn hình/Display 14″
Apple CarPlay & Android Auto
AM/FM/USB/Bluetooth
Hệ thống dẫn đường với bản đồ Việt Nam
Màn hình hiển thị trên kính chắn gió
Sạc không dây
Rèm che nắng cửa sau Chỉnh cơ

Tính năng an toàn

Phanh đỗ điện tử
Hệ thống chống bó cứng phanh
Hỗ trợ lực phanh
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
Hệ thống ổn định thân xe
Hệ thống hỗ trợ vào cua chủ động
Hệ thống kiểm soát lực bám đường
Đèn báo phanh khẩn cấp
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hệ thống điều khiển hành trình chủ động
Hệ thống an toàn tiền va chạm
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường
Hệ thống hỗ trợ theo dõi làn đường
Hệ thống cảnh báo điểm mù
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp
Cảm biến khoảng cách
Phía trước
Phía sau
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe
Camera 360
Hỗ trợ đỗ xe tự động
Túi khí 7
Móc ghế trẻ em ISOFIX
RX 350 F Sport
RX 350 F Sport

RX 500h F SPORT Performance

Hiệu suất vận hành của RX 500h F SPORT kết hợp động cơ 4 xi-lanh 2,4 lít cực kỳ mượt mà cùng động cơ điện sạc tự động mang lại công suất 366 mã lực với mức tiết kiệm nhiên liệu tối đa.

Động cơ và vận hành

Động cơ
Mã động cơ T24A—FTS
Loại động cơ I4, 16 van DOHC Dual VVT-i
Dung tích 2393 cm3
Công suất cực đại 274,9/6000 Hp/rpm
Mô-men xoắn cực đại 430/1700—3600 Nm/rpm
Tiêu chuẩn khí thải EURO6
Hộp số 8AT
Hệ thống truyền động AWD
Chế độ lái Eco/Normal/Sport/Custom
Tiêu thụ nhiên liệu
Ngoài đô thị 7,1 L/100km
Trong đô thị 11,5 L/100km
Kết hợp 8,7 L/100km
Hệ thống treo
Trước Hệ thống treo MacPherson
Sau Hệ thống treo liên kết đa điểm
Hệ thống treo thích ứng (AVS)
Hệ thống phanh
Trước Phanh đĩa thông gió 20″
Sau Phanh đĩa thông gió 18″
Hệ thống lái
Trợ lực điện
Bánh xe và lốp xe
Kích thước 21″
Lốp thường
Lốp dự phòng
Lốp tạm
Ngoại thất
Cụm đèn trước
Đèn chiếu xa và gần 3 bóng LED
Đèn báo rẽ LED
Đèn ban ngày, đèn sương mù, đèn góc LED
Rửa đèn
Tự động bật — tắt
Tự động điều chỉnh góc chiếu
Tự động điều chỉnh pha—cốt
Tự động thích ứng AHS
Cụm đèn sau
Đèn báo phanh, đèn báo rẽ LED
Đèn sương mù
Hệ thống gạt mưa tự động
Gương chiếu hậu bên trong Loại điện từ
Gương chiếu hậu bên ngoài
Chỉnh điện
Tự động gập
Tự động điều chỉnh khi lùi
Chống chói
Sấy gương
Cửa khoang hành lý
Điều khiển điện (Đóng/Mở)
Hỗ trợ rảnh tay (Đá cốp)
Cửa sổ trời
Chức năng 1 chạm đóng mở
Chức năng chống kẹt
Loại Toàn cảnh
Giá nóc
Cánh gió đuôi xe
Ống xã kép

Nội thất và tiện nghi

Chất liệu ghế
Da Smooth
Ghế người lái
Chỉnh điện 8 hướng
Nhớ vị trí 3 vị trí
Làm mát ghế
Chức năng hỗ trợ ra vào
Ghế hành khách phía trước
Chỉnh điện 8 hướng
Làm mát ghế
Hàng ghế sau
Chỉnh điện
Gập 40:20:40
Làm mát ghế
Tay lái
Chỉnh điện 4 hướng
Nhớ vị trí
Chức năng hỗ trợ ra vào
Tích hợp lẫy chuyển số
Hệ thống điều hòa
Loại Tự động 3 vùng
Chức năng Nano—e
Chức năng lọc bụi phấn hoa
Hệ thống âm thanh
Loại Mark Levinson
Số loa 21
Màn hình/Display 14″
Apple CarPlay & Android Auto
AM/FM/USB/Bluetooth
Hệ thống dẫn đường với bản đồ Việt Nam
Màn hình hiển thị trên kính chắn gió
Sạc không dây
Rèm che nắng cửa sau Chỉnh cơ

Tính năng an toàn

Phanh đỗ điện tử
Hệ thống chống bó cứng phanh
Hỗ trợ lực phanh
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
Hệ thống ổn định thân xe
Hệ thống hỗ trợ vào cua chủ động
Hệ thống kiểm soát lực bám đường
Đèn báo phanh khẩn cấp
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hệ thống điều khiển hành trình chủ động
Hệ thống an toàn tiền va chạm
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường
Hệ thống hỗ trợ theo dõi làn đường
Hệ thống cảnh báo điểm mù
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp
Cảm biến khoảng cách
Phía trước
Phía sau
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe
Camera 360
Hỗ trợ đỗ xe tự động
Túi khí 7
Móc ghế trẻ em ISOFIX
RX 500h F SPORT Performance
RX 500h F SPORT Performance

Để biết thêm thông tin chi tiết về giá xe Lexus RX350 mới nhất thời điểm hiện tại quý khách vui lòng liên hệ với Đại lý Lexus Thăng Long để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.

LEXUS THĂNG LONG

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Gọi Hotline CHÁT ZALO